Có 4 kết quả:
招來 zhāo lái ㄓㄠ ㄌㄞˊ • 招徕 zhāo lái ㄓㄠ ㄌㄞˊ • 招徠 zhāo lái ㄓㄠ ㄌㄞˊ • 招来 zhāo lái ㄓㄠ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attract
(2) to incur
(2) to incur
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to canvass (for customers)
(2) to solicit
(3) to recruit
(2) to solicit
(3) to recruit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to canvass (for customers)
(2) to solicit
(3) to recruit
(2) to solicit
(3) to recruit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attract
(2) to incur
(2) to incur
Bình luận 0