Có 4 kết quả:

招來 zhāo lái ㄓㄠ ㄌㄞˊ招徕 zhāo lái ㄓㄠ ㄌㄞˊ招徠 zhāo lái ㄓㄠ ㄌㄞˊ招来 zhāo lái ㄓㄠ ㄌㄞˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to canvass (for customers)
(2) to solicit
(3) to recruit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to canvass (for customers)
(2) to solicit
(3) to recruit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to attract
(2) to incur

Bình luận 0